-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Hotline
0942283336Một số bài viết khác: Kỹ thuật gia công mài cơ khí chính xác
Gia công CNC đơn chiếc tại GOTECH Việt Nam
Quy trình gia công cơ khí tiêu chuẩn của GOTECH Việt Nam
A
Abrasive stick, stone đá mài
accummulator battery acqui
adapter khâu nối
adapter plate unit bộ gắn đầu tiêu chuẩn
adapter sleeve ống nối trượt
2D drawingn. bản vẽ 2D
abrasive chất liệu mài
abrasive belt băng tải gắn bột mài
abrasive slurry bùn sệt
abrasive slurry bùn sệt mài
Additional adjustable supportn. Gối tựa điều chỉnh bổ sung
Adjustable supportn. Gối tựa điều chỉnh
adjusttable lap dao mài rà điều chỉnh được
adjusttable wrench mỏ lết
aerodynamic controller bộ kiểm soát khí động lực
aileron cánh phụ cân bằng
aircraft máy bay
amplifier bộ khuyếch đại
anchor prop chân cố định
Angle of cutting Góc cắt
antenna anten
Apronn. Tấm chắn
apron tấm chắn
arawler tractor máy kéo bánh xích
arbor suppor tổ đỡ trục
arm cần xoay
armature cuộn ứng
assembly sự lắp ráp
Assembly drawingn. bản vẽ lắp
audio oscillator bộ dao động âm thanh
automatic cycle control device thiết bị kiểm soát chu kì tự động
automatic lathe máy tiện tự động
automatic machine máy công cụ tự động
automaticloading device thiết bị cấp phôi tự động
Axial component of cutting forcen. Thành phần lực cắt dọc trục
Axonometric Viewn hình chiếu trục đo
B
Back rake anglen góc nâng
balance sự cân bằng
balancing mandrel trục cân bằng
balancing stand giá câ nbằng
balancing weight đối trọng cân bằng
bar- advancemeny mechanism cơ cấu thanh dẫn tiến
bar-clamping mechanism cơ cấu thanh kẹp
base giá chia
base đế máy
base unit phần thân máy
basis mesh fraction thành phân hạt mài cơ bản
beam cần, thanh ngang
bearing sleeve ống lót ổ đỡ
Bed shapern máy bào giường
Bed shaper băng may
bench bàn thợ nguội
bench hammer búa thợ nguội
benchwork gia công nguội
bent tool dao đầu cong
body thân mũi khoan
body thân dụng cụ
body thân xe
bogic thanh chuyển hướng
booster động cơ tăng tốc
bore doa lỗ
Boring sự doa lỗ
Boring barn thân dao khoét
boring bar cán dao doa
boring head đầu dao doa
boring machine ống lót doa lỗ
boring tool dụng cụ doa
bottom bed thân dưới
bottom carriage hộp gá
break chỗ cắt
broach chuốt
broaching machine máy chuốt
buffing wheel đĩa chà bóng
burnisher dụng cụ mài bóng
burnishing sự đánh bóng, mài bong
C
Camshaft trục cam
camshaft trục cam
Capstan wheeln Tời quay
carburetor bộ chế hoà khí
Carriagen Hộp chạy dao
carriage hộp chạy dao
carrier giá đèo hàng
centre height chiều cao tâm
centre hole lỗ định tâm
centreless grinding mài vô tâm
centreless grinding machine máy mài vô tâm
change gear train truyền động đổi rãnh
change gearscác bánh răng thay thế
chassis sườn xe
checking by single-flank rolling sự kiểm tra bằng con lăn đơn mặt sau
chip breaker khe thoát phoi
Chip contraction Sự co phoi
Chip pann Khay chứa phoi
chisel edge đinh cắt
chuck mâm cặp
chute máng trượt
circular broach dao chuôt lỗ
circular chaser dao lược ren vòng
circular form tool dao định hình tròn
circular sawing machine máy cưa vòng
clamp bệ cố định máy
clamp hook móc kẹp
clamping sự kẹp chặt
clamping kẹp chặt
clamping divice dụng cụ, đồ gá kẹp
clamping flange bích kẹp
climb milling, down milling sự phay xuôi
Clutchn. Khớp ly hợp
clutch ly hợp
CNC machine tooln Máy công cụ điều khiển số
CNC vertical machinen Máy phay đứng CNC
coal-cutter máy đào than
coarse file giũa thô
collapsable taptaro xếp mở
colle tống kẹp
combination centre drill mũi khoan tâm
Compound restn Bàn dao phức hợp
Compound rest bàn dao phức hợp
compound rest slide giá trượt bàn dao
concave half- nround milling cutter dao phay bán cầu lõm
contact roll con lăn tiếp xúc
Continuous chipn Phoi liên tục
Continuous feed motion chuyển động ăn dao liên tục
continuous line nét liền
control desk bảng đồng hồ đo
Conventional machine tooln Máy công cụ cổ điển
Conventional vertical Millern Máy phay đứng truyền thống
conver half-round milling cutter dao phay bán cầu lồi
coolant pump bơm chất làm nguội
core drill mũi khoan lõi
core drilling sự khoan lõi
coredrill khoan lõi
Counterbore mũi khoan, xoáy mặt đầu
counterbore or counter sinkkhoan, xoắy mặt đầu
countersink mũi lả, xoáy mặt đầu
counterweight đối trọng
cradle bệ đỡ
Cross section mặt cắt ngang
Cross sliden Bàn trượt ngang
cross slide bàn trượt ngang
cross slide trượt ngang
crossrail thanh dẫn ngang
crossrail cần xoay ngang
crossrail head đầu xoay ngang
Cross-section area of uncut chip tiết diện ngang của phoi
crown block khối đỉnh
cummulative pitch error sai số bước tích luỹ
current collector khung góp điện
Cut off tiện cắt đứt
cutting chain xích khai thác
Cutting edge orthogonaln Mặt phẳng chéo của lưỡi cắt
Cutting force Lực cắt
cutting pliers, nipppers kìm cắt
cutting point phần cắt của mũi khoan
cutting section phần cắt
cutting sharft trục sắt
cutting tip đỉnh cắt
Cutting tooln. công cụ cắt, dao cắt
cylinder block khối xi lanh
cylinder head đầu xi lanh
cylinder wheel đá mài hình trụ
cylindrical grinding máy mài tròn ngoài
cylindrical mandrel trục gá trụ
cylindricalgrinding sự mài tròn ngoài
D
Dead center Mũi tâm tĩnh
dead-smooth file giũa tinh
Deformationn sự biến dạng
dense structure cấu trúc chặt
Dẹpth of cutn chiều sâu cắt
Derrick tháp
Detail drawing bản vẽ chi tiết
Diamond kim cương
diamond pin chốt hình thoi
dick-type wheel đá mài dạng đĩa
dielectric fluid chất lỏng cách điện
differential indexing phân độ vi sai
direct indexing phân độ trực tiếp
Discontinuous breaking segment chip Phoi vòng gãy
Discontinuous shearing segment chip Phoi vòng không liên tục
dish wheel đá mài đĩa
disk-type milling cutter dao phay đĩa
double- head wrench cờ lê 2 đầu
double-angle milling dao phay góc kép
double-angle point điểm góc kép
Draw vẽ kĩ thuật
drawbar, draw- in rod thanh kéo
Drawingn bản vẽ
Drawing sự vẽ kĩ thuật
Drawing bản vẽ kĩ thuật
Drill khoan lỗ
Drill mũi khoan
drill chuck đầu kẹp mũi khoan
Drilling sự khoan lỗ
drilling machine máy khoan
drilling rig tháp khoan
driver plate mâm quay
driver's cabin buồng lái
drivig pin chốt xoay
E
Eccentric lệch tâm
eccentric clamp kẹp lệch tâm
electric bine thợp công tắc điện
electric- contact gaugehead đầu đo điện tiếp xúc
electric drill khoan điện cầm tay
electric locomotive dầu máy điện
electrical- discharge machining gia công bằng phóng điện
electric-spark machining gia công tia lửa điện
electrolyte dung dịch điên ly
electrophysical machining sự gia công hoá lí
elevator cánh nâng
end mill dao phay mặt đầu
end support giá đỡ phía sau
End Viewn Hình chiếu cạnh
engine compartment buồng động cơ máy
engine lathe máy tiện ren
engraving machine máy phay chép hình
expanding mandrel trục gá bung
expansion reamer dao chuôt nong rộng
F
Face conveyer băng chuyền
Face lathen máy tiện cụt
face milling cutter dao phay mặt
face milling head đầu dao phay mặt
face plate mâm giữ
facing tool dao tiện mặt đầu
Feedn lượng ăn dao, lượng tiến dao
feed back sensing head đầu ghi hồi chuyển
feed box hộp xe dao
Feed selectorn Bộ điều chỉnh lượng ăn dao
feed shaft trục chạy dao
feeder máng cấp phôi
ferm-relieved tooth răng dạng hớt lưng
file giũa
file cái giũa
filing sự giũa
filter bộ lọc
fin cánh đứng
final rocket stage tầng tên lửa cuối cùng
finishing sự gia công tinh, đánh bóng
finishing turning tool dao tiện tinh
Fixed support Gối tựa cố định
Fixture, jign đồ gá
Flankn mặt sau của dao
flap cánh rà, cánh gấp
flaring cup wheel đá mài hình chậu côn
flat chisel cái đục phẳng
flat form tool dao định hình phẳng
flat point điểm phẳng
flat-nose pliers kìm mỏ dẹp
float phao
flute rãnh xoắn, rãnh thoát
follower rest tốc lăn theo
form tool dao định hình
four-jaw chuck mâm cặp bốn chấu
Frame khung xe
freight car toa chở hàng
front colum trụ trước
front fender mudguardchắn bùn trước
front pilot thân trước
front slide bàn trượt trước
frontal plane of projection mặt phẳng chính diện
fuel pump and injector bơm và vòi phun nhiên liệu
fuel tank bồn nhiên liệu
fuselarge thân máy bay
G
Gasket đệm lót
gasoline tank thùng nhiên liệu
gear cutting sự cắt răng
gear grinding sự mài bánh răng
gear grinding machine máy mài bánh răng
gear hobbing machine máy phay răng phác hình
gear rolling sự cán răng
gear rolling bánh cán răng
Gear shaperm Máy bào răng
gear shaping tạo dạng răng
gear shaving sự cà răng
gear- tooth end mill dao phay chân răng
gearbox hộp số
gearhead hộp bánh răng
gear-shaving cutter dao cà răng
gear-shaving cutter máy cà răng
gear-tooth side milling cutter dao phay biên răng
generetion-cut broaching chuốt theo đường sinh
glass tube ống thuỷ tinh
goose-neck tool dao cổ ngỗng
grinding wheel bánh, đá mài
groove-type chip breaker thoát phoi kiểu rãnh
grain size index kí hiệu cỡ hạt
grain size cỡ hạt mài
grind mài
grinding sự mài
grinding wheel grade vcấu trúc đá mài
grinding segment xéc măng mài
H
Hacksaw cái cưa
hacksaw blade lưỡi cưa
half-round file giũa lòng mo
hand chipping sự đục bằng tay
hand reamer dao chuốt cầm tay
hand unloading lấy sản phẩm bằng tay
Hand wheeln Tay quay
handlebars tay lái
handloading cấp phôi bằng tay
haulage rope cáp tải
haulage unit cụm tải
head column cột phía trứơc
head lamp đèn pha
Headstock đầu máy
headstock ụ trước
Headstock assembly Cụm ụ trước (Cụm đầu máy)
Heel Lẹm dao
helical tooth cutter dao phay răng xoắn
hobdap phay phác hình
hob swivel head đầu xoay dao
hob slide bàn trượt dao
holder cán dao
honing sự mài khôn, mài doa
honing machine máy mài khôn
honing tool dụng cụ mài khôn
hook spanner khóa móc, cờ lê móc
hopper phễu cấp phôi
horizontal boring machine máy doa nằm ngang
horizontal broaching machine máy chuốt ngang
horizontal plane of projection mặt phẳng ngang
I
Index change gears các bánh răng thay đổi tỷ số
index crank thanh chia
index pin chốt chí
index plate đĩa chia
indexing mechanism cơ cấu chia, cơ cấu phân độ
indexing mechanism chia, phân độ
inductance coil cuộn cảm
inductance gauge head đầu đo cảm kháng
inductance-type pick-up bộ phát kiểu cảm kháng
inserted blade răng ghép
intake pipe ống nạp
Interchangeability tính lắp dẫn
internal broach chuốt lỗ
internal broaching sự chuốt lỗ
internal grinding mài tròn trong
internal roll burnisher sự cán bóng mặt trong
J
Jaw chấu kẹp
Je tống phản lực
Jib băng tải
jig base giá đỡ bạc dẫn
jig bushing ống lót bạc dẫn
jig-boring machine máy doa có dẫn hướng
K
Key- seat milling cutter dao phay răng then
keyway broach dao chuốt rãnh then
kinematic accuracy độ chính xác động học
kinematic chain chuỗi truyền động
L
Land rãnh thoát phoi
Lap mài rà
Lapping sự mài rà, mài nghiền
lapping compound chát mài rà
lapping machi ne máy mài rà
Lathe máy tiện
lathe accessories phụ tùng máy tiện
lathe centre, centre tâm máy tiện
lathe dog cái tốc
lathe tool dao tiện
lathe work gia công tiện
launch rocket tên lửa đẩy
lay out lấy dấu
laying out sự lấy dâu, lấy mực
lead compenaor bộ chính bù hướng
Lead screwn Vít me tiện ren
left- hand milling cutter dao phay chiêù trái
left-hand tool dao trái
Limit Value of wearn Giới hạn của độ mòn
Line các lọai đường nét
liner bushing ống lót thẳng
Loader bộ nạp than
loading station vị trí nơi cấp phôi
Locatev định vị
Locatingn Sự định vị
Locating element Thành phần định vị
locating pin chốt định vị
lock pin chốt định vị
Locomotive đầu máy xe lửa
long chain nét chấm gạch
Longitudial and traverse feed control Cần điều chỉnh lượng ăn dao xuyên tâm và dọc trục
longitudinal table bàn dọc
lorry, truck xe tải nhẹ
M
Machine pulse generator máy phát xung
Machiningn Gia công
machining centre tâm gia công
machne taptaro trênmáy
magazine nơi trữ phôi
magnetic chuck mâm từ tính
magnetic separator bộ tách từ tính
Mahine tooln Máy công cụ, máy cắt
main cylinderxy lanh chính
main tool slide bàn trượt dao chính
manchine reamer dao chuốt trênmáy
mandrel, arbor trục gá, trục tâm
margin gờ xoắn
master gear bánh răng mẫu
medium structure cấu trúc trung bình
mill phay
milled tooth răng phay
milling cutter dao phay
milling machine máy phay
milling sự phay, gia công phay
motor fan quạt máy động cơ
motor vehicle xe có động cơ
mounting of grinding wheel gá lắp đá mài
muffler ống xả
Multiple-point cutting machine tooln máy công cụ sử dụng dao cắt nhiều lưỡi cắt
multi-rib grinding wheel bánh mài nhiều ren
N
Neck cổ thắt mũi khoan
needle file giũa kim
Negative raken góc nghiêng âm
Nose anglen góc đỉnh
nose fairing mũi rẽ dòng
Nose radiusn bán kính mũi dao
nozzle đầu phun
O
Offset tool dao cắt đứng, dao tiện rãnh
oil engine động cơ diesel
open structure không chặt liên kết
orientation engine động cơ chỉnh hướng
overarm cần phía trên
overcu trãnh cơ sở
P&Q
Pantograph thước vẽ truyền
Partial section mặt cắt riêng phần
Pedestal bệ máy
petrol engine động cơ xăng
Pick răng đào
pin- face wrench khoá mở chốt
Pivot chốt
plain indexing phân độ đơn giản
plain milling cutter dao phay đơn
plane of projection mặt phẳng chiếu
plane or shape bào phẳng
Planer máy bào dọc, máy bào giường
planer or shaper máy bào
planer-type milling machine máy phay giưòng
planetary thread milling sự phay ren hành tinh
planing or shaping sự bào phẳng
plat drill mũi khoan phẳng
polishing sự chà, đánh bóng
polishing machine máy chà đánh bóng
positioning NC system hệ thống NC vị trí
Positive Raken góc nghiên dương
power head phần truyền động
power unit cụm công suất
precision boring machine máy doa chính xác
press fit jig bushing ống lót lắp ghép bạc dẫn
Primary motion chuyển động chính, chuyển động quay của phôi
Principle-based structural design thiết kế kết cấu dạng nguyên lý
profile plane of projection mặt phẳng bên
profile-cut broaching chuốt theo biên dạng
program chương trình
project chiếu
projection hình chiếu
pull broach, broach chuốt kéo
pull broaching, broaching sự cuốt kéo
pull end đầu kéo
pumping jack con đội bơm
punch đột dấu
punched tape phiến đục lỗ
punching sự đột dấu
push broach chuốt đẩy
push broach dao chuốt đẩy
push broaching sự chuốt đẩy
quick-change chuck đầu kẹp rút
quill mũi chống tâm
R
Radial chaser dao lược ren tròn
Radial component of cuttinh forcen Thành phần lực cắt hướng kính
radial drilling machine máy khoan cần
radial feed rod cần điều khiển
radiator bộ tản nhiệt
rail đuờng ray
Ramn Trụ trượt
ram khung chạy dao
ram-type milling machine máy phay kiểu trụ trượt
rasp giũa nạo
reamer dao chuốt
reaming sự chuốt lõ
reaming chuốt lỗ
rear axle trục sau
rear column trụ sau
rear pilot cán sau
rear slide bàn trượt sau
rear support chuôi sau
regulating wheel bánh dẫn
relieving cam cam đở
representation sự biểu diễn
rescess gờ đá mài
resinoid bond liên kết nhựa hoá
rest ốc kẹp
right-hand milling cutter dao phay chiều phải
right-hand tool dao phaỉ
ring lap dao mài rà kiểu vòng
rocker thanh cân bằng
rod thanh bơm
roll burnishing sự cán bóng
rollburnisher con lăn cán bóng
Rotary stops for carriage Dừng bàn xe dao
rotary table bàn xoay
rotating centre tâm quay
rotating lap bàn rà quay
round file giũa tròn
rubber bond liên kết cao su
rudder cánh lái
S
Saddlen bàn trượt
Saddle bàn trượt
Saddle bệ máy
Saddle bệ đỡ
sand bunker khoang chứa cát chống cháy
Scale tỷ lệ
scavenging port chỗ xả cặn
scientific instruments dụng cụ nghiên cứu khoa học
Scraper lưỡi nạo
Scraper cạo rà
Scraping sự cạo rà
screw clamp kẹp bằng vít
Scriber mũi vạch
second rocket stage tầng tên lửa thứ 2
sector arm trục tỉ lệ
segmental circular saw dao cắt vòng ghép
segmental circular saw vòng ghép
semi-automatic machine máy công cụ bán tự động
Sepatator bộ phân chia
Serewdriver cây vặn vít, tuốc nơ vít
shaft-type arbor trục gá dao
Shankn thân dao, cán dao
Shaper máy bào ngang
shell reamer lưỡi căt
shell reamer dao chuốt thô, chuốt phá
shell-type core drill mũi khoan kiểu ống lót
short dashes nét gián đoạn
Side cutting edge angle (SCEA) Góc lưỡi cắt bên
side head đầu trượt
Side rake angle (RA) Góc nghiêng bên
Side relief angle góc thoát bên
Side View Hình chiếu đứng
sile toolhead đầu gá dao ngang
singer- thread milling cutter dao phay ren đơn
single- angle milling dao phay góc đơn
single-flute drill mũi khoan rãnh xoắn đơn
Single-point cutting machine tooln Máy công cụ sử dụng một lưỡi cắt
Single-point locating element Thành phần định viị 1 điểm
single-point threading dao tiện ren
single-pointtool dao tiện một lưỡi cắt
single-rib grinding wheel bánh mài đơn
size scatter độ phân tán kích thước
size, dimension kích thước
slide bar thanh truượt
Slider con trượt
sliting saw.circular saw dao phay cắt rãnh
slotted washer vòng đệm có rãnh
Slotting sự gia công rãnh
slotting machine máy bào rãnh
slotting tool dao cắt rãnh
smooth file giũa mịn
socket wrench khoá ống chìm
solar battery pin mặt trời
Solid drawing bản vẽ 3D
solid lap dao mài rà cứng
spacing collar vành ngăn cách
spark plug bugi
Specific design thiết kế cụ thể
Speed tốc độ quay của trục chính
speed selector lever cần tốc đọ
spherical washer vòng đệm cầu
Spindle trục chính
Spindle (with chuck) trục chính (có gắn mâm cặp)
spindle box unit phần hộp trục
spindle nose nắp trục chính
Spindle speed selector bộ điều chỉnh vận tốc trục chính
Spindlecarrier giá đỡ trục
spindle-nose key chốt đầu trục chính
Split-nut control Cần điều chỉnh đai ốc 2 nửa
Spoke nan hoa
spot-face lả miệng
spotfacer mũi lả miệng
spot-facing sự lả miệng
square file giũa vuông
standard tiêu chuẩn
standard deviation độ sai lệch tiêu chuẩn
standardization sự tiêu chuẩn hoá
starter-generator máy phát khởi động
star-type dresser đầu sửa đá mài kiểu sao
steady rest tốc định vị
steering gear tay lái
step drill mũi khoan bậc
step motor động cơ theo bước
step-type chip breaker thoát phoi kiểu bậc
stone holder cần giữ đá
stop bracket vấu đỡ
straight cup wheel đá mài hình chậu thẳng
straight shank chuôi thẳng
straight- shanktool dao cán thẳng
straight wheel bánh mài phẳng
strap clamp kẹp kiểu vòng
stub arbor ổ trục chính
supercharger bơm cao áp
superfinishing sự gia công siêu tinh
support roller con lăn đỡ
Supporting pinn Chốt đỡ
supporting shoe guốc tựa
surface gauge cữ phẳng
surface- grinding machine máy mài phẳng
surpace broach chuốt bề mặt
surpace broaching sự chuốt bề mặt
swing axle trục quay
swinging clamp kẹp lắc
swivel khớp xoay
swivelling table bàn xoay
swivelling table bàn xoay
T
Tackle block hệ thống nâng
tailplane cánh đuôi
tailstock ụ động
Tailstock quill Nòng ụ động
tangent chaser dao lược ren tiếp tuyến
Tangential component of cutting force Thành phần lực tiếp tuyến
Tangential component of cutting force đuôi mũi khoan
tank bể chứa
tank car toa chở nhiên liệu
tap mũi cắt ren taro
tape punch thiết bị đục lỗ
taper flat file giũa phẳng đầu côn
taper mandrel trục gá côn
taper reamer dao chuôt côn
taper shank chuôi côn
template dưỡng, mẫu
thermal screen màn chắn nhiệt
thermoregulating system cửa chắn hệ thống điều nhiệt
thick line nét đậm
thin line nét mảnh
thread cutting sự cắt ren
thread grinding sự mài ren
thread milling sự phay ren
thread- milling cutter dao phay ren
thread rolling sự cán ren
thread-cutting die khuôn bàn cắt ren
thread-cutting head đầu cắt ren
thread-grinding machine máy mài ren
threading tool dao tiện ren
three- side milling cutter dao phay 3 phía
three- square file giũa tam giác
three-jaw chuck mâm cặp ba chấu
Three-point locating element Thành phần định vị 3 điểm
Tool angles Các góc cắt của dao
Tool clearance Góc sau
Tool cutting edge angle góc lưỡi cắt
Tool cutting edge plane mặt phẳng cắt của dao
tool electrode điện cực dụng cụ
Tool life Tuổi bền của dụng cụ cắt
tool magazine nơi trữ dụng cụ dao cắt
Tool Post Giá kẹp dao, đài gá dao
tool post giá kẹp dao
Tool rake Góc trước
tool shank cán dao
Tool wear Sự mòn dụng cụ cắt
tooth profile error sai số biên dạng răng
top bed thân trên
Top view hình chiếu bằng
total composite error single flank tổng sai số mặt lưng
tracing pin, traccer chốt theo dấu
tracing slide trượt theo dấu
track cleanr thiết bị vệ sinh
track wheel bánh lăn xích
traction generatior máy phát để kéo
tractor máy kéo
trailer moóc
transfer bar thanh truyền
transfer finger cữ chặn
transfer line đường truyền
Transient surface bề mặt chuyển tiếp
traverse grinding sự mài tịnh tiến dọc
trepanning drill mũi khoan đột tròn
trimming tab dải cân bằng
tripping dog con cóc hành trình
truck trailer xe kéo moóc
truing dressing sự chỉnh sửa đá mài
turning sự tiện
turning tiện
turning tool dao tiện trơn
turret đầu rơvonve
Turret lathe máy tiện rơ von ve
twist drill mũi khoan xoắn
Two-point locating element Thành phần định vi 2 điểm
U
Ultrasonic tool dụng cụ siêu âm
Unbalance không cân bằng
Undeformed chip width Chiều rộng phoi không biến dạng
Undercarriage bánh dẫn hướng
unification sự đồng nhất
Universal Lathe máy tiện vạn năng
up milling, conventional milling sự phay ngược
upcut rãnh trên
upright,column cột, trụ
V
Valve tappet cần van
vertical broaching machine máy chuốt đứng
Vertical Shaper Máy bào đứng (xọc)
vertical slide bàn trượt đưng
vertical toolhead đầu gá dao đứng
view sự chiếu
visible outline đường bao thấy được
vitrified bond liên kết kiểu thuỷ tinh hoá
W
Water cooling section buồng nước làm nguội
Ways Băng trượt
Wear crater Vùng mòn khuyết
Wear land Vùng bị mòn
web thinning có gờ mỏng
Wedge angle Góc chêm
wet grinding sự mài ướt
wheel bánh xe
wheel pair cặp bánh xe
wheel shape dạng đá mài
wheel tractor máy kéo bánh hơi
wheelhead hộp đá mài
wheelheard đầu làm việc
wing cánh
work head đầu làm việc
work rest blade thanh tựa
work support arm cần chống
work surface Bề mặt gia công
workholder retainer mâm kẹp phôi
Workpiece chi tiết gia công, phôi
wrench opening đầu mở miệng, đầu kho.
Miễn phí giao hàng toàn quốc
Tiếp tục mua hàng
Bình luận
Viết bình luận